Có 2 kết quả:
他乡 tā xiāng ㄊㄚ ㄒㄧㄤ • 他鄉 tā xiāng ㄊㄚ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign land
(2) away from one's native place
(2) away from one's native place
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign land
(2) away from one's native place
(2) away from one's native place
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0